Có 2 kết quả:
瓜子脸 guā zǐ liǎn ㄍㄨㄚ ㄗˇ ㄌㄧㄢˇ • 瓜子臉 guā zǐ liǎn ㄍㄨㄚ ㄗˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oval face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oval face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0